- Từ điển Nhật - Anh
来場者
Xem thêm các từ khác
-
来季
[ らいき ] (n) next semester/next session/next season/next year -
来学期
[ らいがっき ] (n-t) next semester -
来客
[ らいかく ] (n) visitor/caller -
来客攻めに会う
[ らいきゃくぜめにあう ] (exp) to be besieged with visitors -
来客筋
[ らいきゃくすじ ] customers/clients -
来客芳名録
[ らいきゃくほうめいろく ] guest book/(P) -
来年
[ らいねん ] (n-adv,n-t) next year/(P) -
来店
[ らいてん ] (n) coming to the store -
来復
[ らいふく ] (n) return/coming back -
来冦
[ らいこう ] invasion/raid -
来光
[ らいこう ] (n) enter -
来援
[ らいえん ] (n) assistance/support -
来来週
[ らいらいしゅう ] week after next -
来歴
[ らいれき ] (n) history/career -
来演
[ らいえん ] (n) come to perform -
来朝
[ らいちょう ] (n) arriving in Japan/visiting Japan -
来期
[ らいき ] (n-t) next term -
来月
[ らいげつ ] (n-adv,n-t) next month/(P) -
来掛けに
[ きがけに ] on the way here -
来掛かる
[ きかかる ] (v5r) to happen to come
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.