Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

来訪者

[らいほうしゃ]

client/visitor/caller

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 来談

    [ らいだん ] (n) interview
  • 来貢

    [ らいこう ] (n,vs) coming to pay tribute
  • 来賀

    [ らいが ] (n) your coming/coming with happy news/your presence
  • 来車

    [ らいしゃ ] (n) your coming/your visiting me
  • 来迎

    [ らいごう ] (n) the coming of Amida Buddha to welcome the spirits of the dead
  • 来航

    [ らいこう ] (n) arrival of ships/arrival by ship
  • 来臨

    [ らいりん ] (n) attendance/presence/visit/coming/advent
  • 来遊

    [ らいゆう ] (n) visit
  • 来遊者

    [ らいゆうしゃ ] visitor/tourist
  • 来駕

    [ らいが ] (n) your coming/coming with happy news/your presence
  • 来鮮

    [ らいせん ] coming to Korea
  • 来阪

    [ らいはん ] coming to Osaka
  • 来難い

    [ きにくい ] difficult to come
  • 来電

    [ らいでん ] (n) incoming telegram
  • 来週

    [ らいしゅう ] (n-adv,n-t) next week/(P)
  • 来院

    [ らいいん ] (n) visit to a hospital, temple, school, etc.
  • 杪葉

    [ うれは ] (n,n-adv,n-t) (1) end leaves/top leaves/last leaves
  • [ くい ] (n) stake/picket
  • 杭周面摩擦力

    [ くいしゅうめんまさつりょく ] pile shaft frictiion
  • [ さかずき ] (n) wine cups/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top