- Từ điển Nhật - Anh
東大
Xem thêm các từ khác
-
東大寺
[ とうだいじ ] Todaiji Temple -
東天
[ とうてん ] (n) the eastern sky -
東天紅
[ とうてんこう ] (n) crowning in the morning -
東夷
[ あずまえびす ] (n) (in Japanese history) crude warrior from the eastern parts of the country -
東奔西走
[ とうほんせいそう ] (n,vs) busy oneself about (something)/be on the move/bestirring oneself/on the go/taking an active interest -
東宝
[ とうほう ] Toho (Japanese film studio) -
東宮
[ とうぐう ] (n) crown prince -
東宮職
[ とうぐうしょく ] (n) Imperial Household Agency employee assigned to the household of the Crown Prince -
東寄り
[ ひがしより ] easterly (wind)/from the east -
東屋
[ あずまや ] (n) arbor/bower/summer house -
東岸
[ とうがん ] (n) eastern coast/east bank -
東岸沿いに
[ とうがんぞいに ] along the east coast/along the eastern seashore -
東工大
[ とうこうだい ] Tokyo Institute of Technology/TIT -
東征
[ とうせい ] (n) eastern expedition -
東北
[ ひがしきた ] (n) (1) north-east -
東北人
[ とうほくじん ] Northeastener -
東北大
[ とうほくだい ] (abbr) Touhoku University -
東北東
[ とうほくとう ] (n) east-northeast/ENE -
東国
[ とうごく ] (n) eastern country/eastern provinces/Kanto provinces -
東横線
[ とうよこせん ] Toyoko Line (between Tokyo and Yokohama)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.