- Từ điển Nhật - Anh
松ぼっくり
Xem thêm các từ khác
-
松かさ
[ まつかさ ] (n) pinecone -
松下電工
[ まつしたでんこう ] Matsushita Electric Works -
松下電器
[ まつしたでんき ] Matsushita Electric Industrial -
松屋
[ まつや ] Matsuya (department store) -
松原
[ まつばら ] (n) pine grove/(P) -
松前漬け
[ まつまえずけ ] (n) Matsumae pickles -
松根油
[ しょうこんゆ ] (n) pine oil -
松楓
[ しょうふう ] maple -
松毬
[ まつぼくり ] (n) pinecone -
松濤
[ しょうとう ] (the sound of) the wind through pine trees -
松柏
[ しょうはく ] (n) pine and cypress/evergreen/dutiful -
松林
[ まつばやし ] (n) pine forest/(P) -
松明
[ たいまつ ] (n) (pine) torch/flambeau/torchlight -
松竹梅
[ しょうちくばい ] (n) high, middle, and low ranking -
松笠
[ まつかさ ] (n) pine cone -
松籟
[ しょうらい ] (n) (the sound of) the wind through pine trees -
松煤
[ しょうばい ] soot of burnt pine -
松煙
[ しょうえん ] (n) soot of burnt pine/ink stick (made from burnt pine) -
松蝉
[ まつぜみ ] (n) cicada abundant in late spring -
松茸
[ まつたけ ] (n) matsutake mushroom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.