Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

松露

[しょうろ]

(n) variety of mushroom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 松韻

    [ しょういん ] (n) (music of) wind through pine trees
  • [ いた ] (n) board/plank/(P)
  • 板に着く

    [ いたにつく ] (exp) to be at home (on the stage)
  • 板の間

    [ いたのま ] (n) (room with a) wooden floor
  • 板の間稼ぎ

    [ いたのまかせぎ ] (n) bathhouse thievery
  • 板チョコ

    [ いたチョコ ] (n) bar of chocolate
  • 板ガラス

    [ いたガラス ] (n) plate glass/sheet glass
  • 板場

    [ いたば ] (n) kitchen (in a restaurant)
  • 板塀

    [ いたべい ] (n) wooden fence/board fence/(P)
  • 板壁

    [ いたかべ ] (n) wooden wall
  • 板子

    [ いたご ] (n) ship plank
  • 板屋

    [ いたや ] (n) shingle roof/house with a shingle roof
  • 板屋貝

    [ いたやがい ] (n) (bay) scallop
  • 板張り

    [ いたばり ] (n) boarding/wooden floor
  • 板切れ

    [ いたきれ ] scrap lumber/piece of wood
  • 板前

    [ いたまえ ] (n) chef/cook
  • 板囲い

    [ いたがこい ] (n) boarding/board fence
  • 板挟み

    [ いたばさみ ] (exp,n) stuck between a rock and a hard place
  • 板木

    [ はんぎ ] (n) (1) (printing) block/(2) woodcut
  • 板戸

    [ いたど ] (n) wooden door
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top