Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

板戸

[いたど]

(n) wooden door

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 板敷き

    [ いたじき ] (n) wooden floor
  • 板書

    [ ばんしょ ] (n) writing on a blackboard
  • 板紙

    [ いたがみ ] (n) cardboard
  • 板締

    [ いたじめ ] (n) method of making patterns via pressing cloth between carved boards
  • 板画

    [ はんが ] woodcut print
  • 板目

    [ いため ] (n) seam of joined boards/woodgrain
  • 板目紙

    [ いためがみ ] (n) (high-quality) paper formed of several sheets pasted together
  • 板葺き

    [ いたぶき ] (n) shingle roofing
  • 板門店

    [ はんもんてん ] Panmunjon
  • 板金

    [ いたがね ] (n) sheet metal/metal plate
  • 板金屋

    [ ばんきんや ] plumber
  • 板金工

    [ ばんきんこう ] sheet metal worker
  • 杜宇

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • 杜漏

    [ ずろう ] (adj-na,n) careless/negligent
  • 杜撰

    [ ずさん ] (adj-na,n) (uk) careless/sloppy/faulty/(P)
  • 杜絶

    [ とぜつ ] (n) stoppage/interruption/cessation/suspension
  • 杜若

    [ かきつばた ] (n) iris
  • 杜鵑

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • [ つか ] (n) handbreadth/bundle
  • 束になって

    [ たばになって ] in a group/in a bunch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top