- Từ điển Nhật - Anh
板戸
Xem thêm các từ khác
-
板敷き
[ いたじき ] (n) wooden floor -
板書
[ ばんしょ ] (n) writing on a blackboard -
板紙
[ いたがみ ] (n) cardboard -
板締
[ いたじめ ] (n) method of making patterns via pressing cloth between carved boards -
板画
[ はんが ] woodcut print -
板目
[ いため ] (n) seam of joined boards/woodgrain -
板目紙
[ いためがみ ] (n) (high-quality) paper formed of several sheets pasted together -
板葺き
[ いたぶき ] (n) shingle roofing -
板門店
[ はんもんてん ] Panmunjon -
板金
[ いたがね ] (n) sheet metal/metal plate -
板金屋
[ ばんきんや ] plumber -
板金工
[ ばんきんこう ] sheet metal worker -
杜宇
[ ほととぎす ] (n) cuckoo -
杜漏
[ ずろう ] (adj-na,n) careless/negligent -
杜撰
[ ずさん ] (adj-na,n) (uk) careless/sloppy/faulty/(P) -
杜絶
[ とぜつ ] (n) stoppage/interruption/cessation/suspension -
杜若
[ かきつばた ] (n) iris -
杜鵑
[ ほととぎす ] (n) cuckoo -
束
[ つか ] (n) handbreadth/bundle -
束になって
[ たばになって ] in a group/in a bunch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.