Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

板金

[いたがね]

(n) sheet metal/metal plate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 板金屋

    [ ばんきんや ] plumber
  • 板金工

    [ ばんきんこう ] sheet metal worker
  • 杜宇

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • 杜漏

    [ ずろう ] (adj-na,n) careless/negligent
  • 杜撰

    [ ずさん ] (adj-na,n) (uk) careless/sloppy/faulty/(P)
  • 杜絶

    [ とぜつ ] (n) stoppage/interruption/cessation/suspension
  • 杜若

    [ かきつばた ] (n) iris
  • 杜鵑

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • [ つか ] (n) handbreadth/bundle
  • 束になって

    [ たばになって ] in a group/in a bunch
  • 束ね

    [ たばね ] (n) bundle/control/management
  • 束ね積む

    [ たばねつむ ] (v5m) to shock (grain)
  • 束の間

    [ つかのま ] (adj-no,n) moment/brief time/brief/transient/(P)
  • 束帯

    [ そくたい ] (n) old ceremonial court dress
  • 束柱

    [ つかばしら ] (n) short pillar standing between a beam and roof ridge
  • 束縛

    [ そくばく ] (n,vs) restraint/shackles/restriction/confinement/binding/(P)
  • 束縛変項

    [ そくばくへんこう ] bound variable
  • 束縛理論

    [ そくばくりろん ] binding theory
  • 束縛継承原理

    [ そくばくけいしょうげんり ] binding inheritance principle/BIP
  • 束群

    [ そくぐん ] lattice group
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top