- Từ điển Nhật - Anh
板金
Xem thêm các từ khác
-
板金屋
[ ばんきんや ] plumber -
板金工
[ ばんきんこう ] sheet metal worker -
杜宇
[ ほととぎす ] (n) cuckoo -
杜漏
[ ずろう ] (adj-na,n) careless/negligent -
杜撰
[ ずさん ] (adj-na,n) (uk) careless/sloppy/faulty/(P) -
杜絶
[ とぜつ ] (n) stoppage/interruption/cessation/suspension -
杜若
[ かきつばた ] (n) iris -
杜鵑
[ ほととぎす ] (n) cuckoo -
束
[ つか ] (n) handbreadth/bundle -
束になって
[ たばになって ] in a group/in a bunch -
束ね
[ たばね ] (n) bundle/control/management -
束ね積む
[ たばねつむ ] (v5m) to shock (grain) -
束の間
[ つかのま ] (adj-no,n) moment/brief time/brief/transient/(P) -
束帯
[ そくたい ] (n) old ceremonial court dress -
束柱
[ つかばしら ] (n) short pillar standing between a beam and roof ridge -
束縛
[ そくばく ] (n,vs) restraint/shackles/restriction/confinement/binding/(P) -
束縛変項
[ そくばくへんこう ] bound variable -
束縛理論
[ そくばくりろん ] binding theory -
束縛継承原理
[ そくばくけいしょうげんり ] binding inheritance principle/BIP -
束群
[ そくぐん ] lattice group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.