- Từ điển Nhật - Anh
枇杷
Xem thêm các từ khác
-
枕
[ まくら ] (n,n-suf) pillow/bolster/(P) -
枕屏風
[ まくらびょうぶ ] (n) bed(side) screen -
枕席
[ ちんせき ] (n) bedding/bed -
枕元
[ まくらもと ] (n) bedside -
枕捜し
[ まくらさがし ] (n) bedroom theft or thief -
枕木
[ まくらぎ ] (n) sleeper/railroad tie -
枕探し
[ まくらさがし ] (n) bedroom theft or thief -
枕絵
[ まくらえ ] (n) erotic picture -
枕許
[ まくらもと ] (n) bedside -
枕詞
[ まくらことば ] (n) poetic epithet or convention -
枕辺
[ まくらべ ] (n) bedside -
枕頭
[ ちんとう ] (n) bedside -
惣嫁
[ そうか ] (n) streetwalker (in the Edo period) -
惣社
[ そうじゃ ] (n) shrine enshrining several gods -
惣管領
[ そうかんりょう ] (hist.) governor-general -
惣菜
[ そうざい ] (n) side dish/daily (household) dish -
惣領
[ そうりょう ] (vs) government/administration (fief) -
惨たる光景
[ さんたるこうけい ] disastrous scene -
惨い
[ むごい ] (adj) cruel/atrocious/merciless/inhuman/brutal -
惨め
[ みじめ ] (adj-na,n) miserable/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.