Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[かしわ]

(n) oak

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 柏槙

    [ びゃくしん ] (n) juniper
  • 柏木

    [ かしわぎ ] oak-tree
  • 柏餅

    [ かしわもち ] (n) rice cakes wrapped in oak leaves
  • [ それがし ] (n) (obs) someone/personal pronoun
  • 某の仕業

    [ ぼうのしわざ ] the work (doings) of so-and-so
  • 某かの金

    [ なにがしかのかね ] a certain sum of money/some money
  • 某々

    [ ぼうぼう ] (n) so-and-so
  • 某国

    [ ぼうこく ] (n) certain country/(P)
  • 某氏

    [ ぼうし ] (n) certain person/unnamed person/(P)
  • 某月

    [ ぼうげつ ] (n-t) a certain month
  • 某某

    [ ぼうぼう ] (n) so-and-so
  • 某日

    [ ぼうじつ ] (n-t) certain day/(P)
  • 某所

    [ ぼうしょ ] (n) certain place/(P)
  • 某誌

    [ ぼうし ] a certain publication
  • 某高校

    [ ぼうこうこう ] a certain high school
  • 柩車

    [ きゅうしゃ ] (n) hearse
  • 柬蒲寨

    [ かんぼじあ ] Cambodia
  • [ はしら ] (n) pillar/post/(P)
  • 柱廊

    [ ちゅうろう ] (n) pillared corridor
  • 柱時計

    [ はしらどけい ] (n) wall clock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top