- Từ điển Nhật - Anh
某高校
Xem thêm các từ khác
-
柩車
[ きゅうしゃ ] (n) hearse -
柬蒲寨
[ かんぼじあ ] Cambodia -
柱
[ はしら ] (n) pillar/post/(P) -
柱廊
[ ちゅうろう ] (n) pillared corridor -
柱時計
[ はしらどけい ] (n) wall clock -
柱礎
[ ちゅうそ ] (n) plinth -
柱状
[ ちゅうじょう ] (n) in the shape of a pillar or column -
柱石
[ ちゅうせき ] (n) pillar/cornerstone -
柱面
[ ちゅうめん ] (n) cylindrical surface -
柱頭
[ ちゅうとう ] (n) capital of column -
柳
[ やなぎ ] (n) willow/slim/(P) -
柳び
[ りゅうび ] (n) beautiful eyebrows -
柳川鍋
[ やながわなべ ] (n) soup prepared with dojou -
柳刃
[ やなぎば ] (n) kitchen knife for sashimi -
柳刃包丁
[ やなぎばぼうちょう ] (n) kitchen knife for sashimi -
柳条
[ りゅうじょう ] willow twig -
柳眉
[ りゅうび ] (n) beautiful eyebrows -
柳行李
[ やなぎごうり ] (n) wicker trunk -
柳葉魚
[ ししゃも ] (n) smelt -
柳腰
[ やなぎごし ] (n) slim waist/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.