- Từ điển Nhật - Anh
柚
Xem thêm các từ khác
-
柚子
[ ゆず ] (n) (uk) (Japanese) citron (type of citrus fruit) -
柑橘類
[ かんきつるい ] (n) citrus fruits -
染まり工合
[ そまりぐあい ] effect of dyeing -
染まり具合
[ そまりぐあい ] effect of dyeing -
染まる
[ そまる ] (v5r) to dye/(P) -
染み
[ しみ ] (n) stain/spot/(P) -
染みを付ける
[ しみをつける ] (exp) to blot/to stain/to smudge -
染みる
[ しみる ] (v1) (1) to pierce/to permeate/(2) to be infected (with vice)/to be steeped (with prejudice)/(P) -
染み付く
[ しみつく ] (v5k) to be indelibly stained or ingrained/to be dyed in deeply -
染み出る
[ しみでる ] (v1) to ooze/to exude/to percolate/to soak through -
染み渡る
[ しみわたる ] (v5r) to penetrate/to pervade/to spread -
染み抜き
[ しみぬき ] (n) stain removal -
染み着く
[ しみつく ] (v5k) to be indelibly stained/to be ingrained -
染み込む
[ しみこむ ] (v5m) to soak into/to permeate -
染み透る
[ しみとおる ] (v5r) to soak through/to be impressed -
染み通る
[ しみとおる ] (v5r) to soak through/to be deeply impressed -
染め
[ そめ ] (n) dyeing/printing -
染めつける
[ そめつける ] (v1) to dye (in patterns) -
染める
[ そめる ] (v1) to dye/to colour/(P) -
染め上がり
[ そめあがり ] (n) being dyed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.