Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

柩車

[きゅうしゃ]

(n) hearse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 柬蒲寨

    [ かんぼじあ ] Cambodia
  • [ はしら ] (n) pillar/post/(P)
  • 柱廊

    [ ちゅうろう ] (n) pillared corridor
  • 柱時計

    [ はしらどけい ] (n) wall clock
  • 柱礎

    [ ちゅうそ ] (n) plinth
  • 柱状

    [ ちゅうじょう ] (n) in the shape of a pillar or column
  • 柱石

    [ ちゅうせき ] (n) pillar/cornerstone
  • 柱面

    [ ちゅうめん ] (n) cylindrical surface
  • 柱頭

    [ ちゅうとう ] (n) capital of column
  • [ やなぎ ] (n) willow/slim/(P)
  • 柳び

    [ りゅうび ] (n) beautiful eyebrows
  • 柳川鍋

    [ やながわなべ ] (n) soup prepared with dojou
  • 柳刃

    [ やなぎば ] (n) kitchen knife for sashimi
  • 柳刃包丁

    [ やなぎばぼうちょう ] (n) kitchen knife for sashimi
  • 柳条

    [ りゅうじょう ] willow twig
  • 柳眉

    [ りゅうび ] (n) beautiful eyebrows
  • 柳行李

    [ やなぎごうり ] (n) wicker trunk
  • 柳葉魚

    [ ししゃも ] (n) smelt
  • 柳腰

    [ やなぎごし ] (n) slim waist/(P)
  • [ しば ] (n) brushwood/firewood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top