Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

柳刃

[やなぎば]

(n) kitchen knife for sashimi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 柳刃包丁

    [ やなぎばぼうちょう ] (n) kitchen knife for sashimi
  • 柳条

    [ りゅうじょう ] willow twig
  • 柳眉

    [ りゅうび ] (n) beautiful eyebrows
  • 柳行李

    [ やなぎごうり ] (n) wicker trunk
  • 柳葉魚

    [ ししゃも ] (n) smelt
  • 柳腰

    [ やなぎごし ] (n) slim waist/(P)
  • [ しば ] (n) brushwood/firewood
  • 柴垣

    [ しばがき ] (n) brushwood fence
  • 柴刈り

    [ しばかり ] (n) firewood gathering
  • 柴犬

    [ しばいぬ ] (n) (Japanese) midget Shiba (kind of dog)
  • [ さく ] (n) fence/paling
  • 査収

    [ さしゅう ] (n,vs) check and accept (e.g. a receipt)
  • 査定

    [ さてい ] (n) assessment/investigation/audit/revision/(P)
  • 査定価格

    [ さていかかく ] (n) assessed value (price)
  • 査察

    [ ささつ ] (n,vs) inspection (for compliance)/investigation (tax, etc.)/(P)
  • 査問

    [ さもん ] (n) inquiry/hearing/(P)
  • 査問委員会

    [ さもんいいんかい ] (n) court of inquiry
  • 査証

    [ さしょう ] (n) visa
  • 査読

    [ さどく ] (n) investigative reading/research
  • 査閲

    [ さえつ ] (n) inspection/examination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top