Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

栄養分

[えいようぶん]

(n) nutriment/nutritious substance/nourishment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 栄養剤

    [ えいようざい ] (n) nutrient
  • 栄養器官

    [ えいようきかん ] (n) vegetative organ
  • 栄養源

    [ えいようげん ] source of nutrients
  • 栄養素

    [ えいようそ ] (n) nutrient
  • 栄養短

    [ えいようたん ] Junior College of Nutrition
  • 栄養生殖

    [ えいようせいしょく ] (n) vegetative reproduction
  • 栄進

    [ えいしん ] (n) promotion/advancement
  • [ けた ] (n) column/beam/digit/(P)
  • 桁外れ

    [ けたはずれ ] (adj-na,n) incredible/extraordinary
  • 桁橋

    [ けたばし ] (n) girder bridge
  • 桁違い

    [ けたちがい ] (adj-na,n) off by a digit/in a different league/incomparable
  • [ きり ] (n) paulownia tree
  • 桐一葉

    [ きりひとは ] (n) falling paulownia leaf signaling the beginning of autumn
  • 桐材

    [ きりざい ] paulownia wood
  • 桐油

    [ とうゆ ] (n) tung oil/(Chinese) wood oil
  • [ ます ] (n) (1) measure/unit of volume (1.8l)/(2) square container, e.g. a box
  • 桧皮

    [ ひわだ ] (n) cypress bark
  • 桧皮葺

    [ ひわだぶき ] (n) cypress bark roof
  • 桧舞台

    [ ひのきぶたい ] (n) stage made of Japanese cypress/the limelight/the big time
  • 桧葉

    [ ひば ] (n) cypress leaf
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top