- Từ điển Nhật - Anh
栄養士
Xem thêm các từ khác
-
栄養失調
[ えいようしっちょう ] (n) malnutrition -
栄養学
[ えいようがく ] (n) dietetics/nutritional science -
栄養学者
[ えいようがくしゃ ] dietitian -
栄養分
[ えいようぶん ] (n) nutriment/nutritious substance/nourishment -
栄養剤
[ えいようざい ] (n) nutrient -
栄養器官
[ えいようきかん ] (n) vegetative organ -
栄養源
[ えいようげん ] source of nutrients -
栄養素
[ えいようそ ] (n) nutrient -
栄養短
[ えいようたん ] Junior College of Nutrition -
栄養生殖
[ えいようせいしょく ] (n) vegetative reproduction -
栄進
[ えいしん ] (n) promotion/advancement -
桁
[ けた ] (n) column/beam/digit/(P) -
桁外れ
[ けたはずれ ] (adj-na,n) incredible/extraordinary -
桁橋
[ けたばし ] (n) girder bridge -
桁違い
[ けたちがい ] (adj-na,n) off by a digit/in a different league/incomparable -
桐
[ きり ] (n) paulownia tree -
桐一葉
[ きりひとは ] (n) falling paulownia leaf signaling the beginning of autumn -
桐材
[ きりざい ] paulownia wood -
桐油
[ とうゆ ] (n) tung oil/(Chinese) wood oil -
桝
[ ます ] (n) (1) measure/unit of volume (1.8l)/(2) square container, e.g. a box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.