- Từ điển Nhật - Anh
校定
Xem thêm các từ khác
-
校庭
[ こうてい ] (n) campus/(P) -
校医
[ こうい ] (n) school doctor -
校僕
[ こうぼく ] (n) student studying and working at the school -
校内
[ こうない ] (n) within a school -
校具
[ こうぐ ] (n) school gear -
校則
[ こうそく ] (n) school regulations/(P) -
校務
[ こうむ ] (n) school duties or affairs -
校倉
[ あぜくら ] (n) ancient log storehouse -
校倉造り
[ あぜくらづくり ] ancient architectural style utilizing intercrossed triangle logs -
校正
[ こうせい ] (n,vs) proofreading/correction of press/(P) -
校正係
[ こうせいがかり ] proofreader -
校正刷
[ こうせいずり ] (n) galley proofs -
校正刷り
[ こうせいずり ] a galley proof -
校歌
[ こうか ] (n) school song -
校注
[ こうちゅう ] (n) collation editing/proofreading and annotation -
校服
[ こうふく ] (n) school uniform -
校本
[ こうほん ] (n) annotated textbook -
校旗
[ こうき ] (n) school flag/(P) -
校章
[ こうしょう ] (n) school badge -
校紀
[ こうき ] (n) school discipline
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.