- Từ điển Nhật - Anh
校紀
Xem thêm các từ khác
-
校規
[ こうき ] (n) school regulations -
校註
[ こうちゅう ] (n) collation editing/proofreading and annotation -
校訂
[ こうてい ] (n) revision/(P) -
校訓
[ こうくん ] (n) school precepts -
校舎
[ こうしゃ ] (n) school building/(P) -
校葬
[ こうそう ] (n) school funeral -
校風
[ こうふう ] (n) school tradition -
校閲
[ こうえつ ] (n) revision/(P) -
校門
[ こうもん ] (n) school gate -
校長
[ こうちょう ] (n) principal/headmaster/(P) -
株
[ かぶ ] (n) share/stock/stump (of tree)/(P) -
株の持ち合い
[ かぶのもちあい ] (n) crossholding -
株が上がる
[ かぶがあがる ] (exp) to rise in public esteem/to rise in value (stocks) -
株が下がる
[ かぶがさがる ] (exp) to fall in public esteem/to fall in value (stocks) -
株を買う
[ かぶをかう ] (exp) to buy stock -
株主
[ かぶぬし ] (n) shareholder/stockholder/(P) -
株主代表訴訟
[ かぶぬしだいひょうそしょう ] (n) shareholder lawsuit -
株主投票
[ かぶぬしとうひょう ] (n) shareholder vote -
株主総会
[ かぶぬしそうかい ] general meeting of stockholders/(P) -
株主資本利益率
[ かぶぬししほんりえきりつ ] (n) return on equity (ROE)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.