- Từ điển Nhật - Anh
株の持ち合い
Xem thêm các từ khác
-
株が上がる
[ かぶがあがる ] (exp) to rise in public esteem/to rise in value (stocks) -
株が下がる
[ かぶがさがる ] (exp) to fall in public esteem/to fall in value (stocks) -
株を買う
[ かぶをかう ] (exp) to buy stock -
株主
[ かぶぬし ] (n) shareholder/stockholder/(P) -
株主代表訴訟
[ かぶぬしだいひょうそしょう ] (n) shareholder lawsuit -
株主投票
[ かぶぬしとうひょう ] (n) shareholder vote -
株主総会
[ かぶぬしそうかい ] general meeting of stockholders/(P) -
株主資本利益率
[ かぶぬししほんりえきりつ ] (n) return on equity (ROE) -
株価
[ かぶか ] (n) stock prices -
株価の反発
[ かぶかのはんぱつ ] (n) rebound (of stock prices) -
株価収益率
[ かぶかしゅうえきりつ ] (n) PER/price-earnings ratio -
株価指数
[ かぶかしすう ] (n) stock price index -
株価操作
[ かぶかそうさ ] (n) share price manipulation -
株価維持操作
[ かぶかいじそうさ ] (n) price-keeping operation (PKO) -
株屋
[ かぶや ] (n) stockbroker -
株式
[ かぶしき ] (n) stock (company)/(P) -
株式オプション
[ かぶしきオプション ] (n) stock option -
株式スワップ
[ かぶしきスワップ ] (n) stock swap -
株式交換
[ かぶしきこうかん ] (n) stock swap -
株式交換率
[ かぶしきこうかんりつ ] (n) stock exchange percentage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.