Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

核の傘

[かくのかさ]

nuclear umbrella

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 核の冬

    [ かくのふゆ ] (n) nuclear winter
  • 核ミサイル

    [ かくミサイル ] (n) nuclear missile
  • 核アレルギー

    [ かくアレルギー ] (n) nuclear allergy
  • 核エネルギー

    [ かくエネルギー ] nuclear energy
  • 核クラブ

    [ かくクラブ ] (n) nuclear club
  • 核仁

    [ かくじん ] (n) nuclear bonding/nuclear force
  • 核保有量

    [ かくほゆうりょう ] (n) nuclear stockpile
  • 核反応

    [ かくはんのう ] (n) nuclear reaction
  • 核反応炉

    [ かくはんのうろ ] nuclear reactor/(P)
  • 核子

    [ かくし ] (n) nucleon
  • 核家族

    [ かくかぞく ] (n) nuclear family
  • 核実験

    [ かくじっけん ] (n) nuclear (bomb) test
  • 核小体

    [ かくしょうたい ] (n) RNA nucleolus
  • 核崩壊

    [ かくほうかい ] disintegration of a cell nucleus
  • 核廃棄物

    [ かくはいきぶつ ] (n) nuclear waste(s)
  • 核廃絶

    [ かくはいぜつ ] (n) total abolition of nuclear weapons
  • 核弾頭

    [ かくだんとう ] (n) nuclear warhead
  • 核心

    [ かくしん ] (n) kernel/core/(P)
  • 核力

    [ かくりょく ] (n) nuclear force
  • 核型

    [ かくがた ] (n) caryotype
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top