- Từ điển Nhật - Anh
根切虫
Xem thêm các từ khác
-
根冠
[ こんかん ] (n) root cap -
根元
[ こんげん ] (n) origin/source/foundation/root/base/principle -
根回し
[ ねまわし ] (n) making necessary arrangements/(P) -
根回り
[ ねまわり ] (n) root circumference -
根比べ
[ こんくらべ ] (n) endurance contest -
根毛
[ こんもう ] (n) root hair -
根気
[ こんき ] (n) (1) patience/(2) perseverance/energy/(P) -
根気仕事
[ こんきしごと ] laborious task -
根気負け
[ こんきまけ ] (n) be outpersevered -
根治
[ こんじ ] (n) complete (radical) cure -
根深い
[ ねぶかい ] (adj) deep-rooted/ingrained -
根源
[ こんげん ] (n) root/source/origin/(P) -
根本
[ こんぽん ] (n) origin/source/foundation/root/base/principle/(P) -
根本主義
[ こんぽんしゅぎ ] fundamentalism -
根本原理
[ こんぽんげんり ] (n) fundamental (basic) principles/fundamentals/ground rules -
根本的
[ こんぽんてき ] (adj-na) fundamental/basic/(P) -
根暗
[ ねくら ] (adj-na,n) dark-natured/introverted/dour/moody/insular/glum/pessimistic -
根柢
[ こんてい ] (n) root/foundation -
根接ぎ
[ ねつぎ ] (n) root grafting -
根掘り葉掘り
[ ねほりはほり ] (adv,exp) thoroughly/persistently/through-and-through/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.