Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

根号

[こんごう]

(n) radical sign/square root

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 根堀り葉堀り

    [ ねほりはほり ] greatly inquisitive
  • 根太

    [ ねぶと ] (n) (skin) boil
  • 根太板

    [ ねだいた ] (n) floorboard
  • 根子

    [ ねっこ ] (n) root/stub/stump
  • 根差す

    [ ねざす ] (v5s) to root in/to come from
  • 根幹

    [ こんかん ] (n) basis/nucleus/root and branch/(P)
  • 根底

    [ こんてい ] (n) root/basis/foundation/(P)
  • 根強い

    [ ねづよい ] (adj) firmly rooted/deep-seated/(P)
  • 根引き

    [ ねびき ] (n) uproot/redeem
  • 根基

    [ こんき ] (n) radical
  • 根城

    [ ねじろ ] (n) stronghold/citadel/headquarters
  • 根切り

    [ ねぎり ] (n) root cutting
  • 根切り虫

    [ ねぎりむし ] cutworm
  • 根切虫

    [ ねきりむし ] (n) cutworm
  • 根冠

    [ こんかん ] (n) root cap
  • 根元

    [ こんげん ] (n) origin/source/foundation/root/base/principle
  • 根回し

    [ ねまわし ] (n) making necessary arrangements/(P)
  • 根回り

    [ ねまわり ] (n) root circumference
  • 根比べ

    [ こんくらべ ] (n) endurance contest
  • 根毛

    [ こんもう ] (n) root hair
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top