- Từ điển Nhật - Anh
根性焼き
Xem thêm các từ khác
-
根粒
[ こんりゅう ] (n) root nodule -
根粒菌
[ こんりゅうきん ] (n) root nodule bacteria -
根絶
[ こんぜつ ] (n,vs) eradication/extermination/(P) -
根絶やし
[ ねだやし ] (n) eradication/extermination -
根締め
[ ねじめ ] (n) pound down the earth round the roots or add short branches of flowers to the base of an arrangement in ikebana -
根瘤
[ こんりゅう ] (n) root nodule -
根無し
[ ねなし ] (n) rootless/groundless -
根無し草
[ ねなしぐさ ] (n) duckweed/rootless person -
根菜
[ こんさい ] (n) root crops -
根菜類
[ こんさいるい ] (n) root crops -
根負け
[ こんまけ ] (n) running out of patience with/having tried and failed -
根茎
[ こんけい ] (n) rhizome/root stalk -
根雪
[ ねゆき ] (n) lingering snow -
格
[ かく ] (n,n-suf) status/character/case/(P) -
格が上がる
[ かくがあがる ] (exp) to be promoted to a higher rank -
格を上げる
[ かくをあげる ] (exp) to raise the standard -
格を守る
[ かくをまもる ] (exp) to observe the rules -
格上げ
[ かくあげ ] (n) status elevation -
格下げ
[ かくさげ ] (n) demotion/downgrading -
格付け
[ かくづけ ] (n,vs) rating/classification/allocation/grading
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.