- Từ điển Nhật - Anh
根雪
Xem thêm các từ khác
-
格
[ かく ] (n,n-suf) status/character/case/(P) -
格が上がる
[ かくがあがる ] (exp) to be promoted to a higher rank -
格を上げる
[ かくをあげる ] (exp) to raise the standard -
格を守る
[ かくをまもる ] (exp) to observe the rules -
格上げ
[ かくあげ ] (n) status elevation -
格下げ
[ かくさげ ] (n) demotion/downgrading -
格付け
[ かくづけ ] (n,vs) rating/classification/allocation/grading -
格天井
[ ごうてんじょう ] (n) coffered ceiling -
格外
[ かくがい ] (adj-na,adj-no,n) nonstandard/extraordinary/special -
格変化
[ かくへんか ] (gram) change of case -
格好
[ かっこう ] (adj-no,adj-na,n) shape/form/posture/suitability/moderateness (in price)/appearance/manner/(P) -
格好のいい
[ かっこうのいい ] (adj-na) attractive/good-looking/stylish/\"cool\" -
格好の悪い
[ かっこうのわるい ] (adj-na) unattractive/ugly/unstylish/\"uncool\" -
格好いい
[ かっこういい ] (ik) (adj-na) attractive/good-looking/stylish/\"cool\" -
格好よい
[ かっこよい ] (adj-na) attractive/good-looking/stylish/\"cool\" -
格好悪い
[ かっこうわるい ] (adj-na) unattractive/ugly/unstylish/\"uncool\" -
格子
[ こうし ] (n) lattice/(P) -
格子定数
[ こうしていすう ] (n) lattice constant -
格子欠陥
[ こうしけっかん ] (n) lattice defect -
格子戸
[ こうしど ] (n) lattice door
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.