- Từ điển Nhật - Anh
桂林
Xem thêm các từ khác
-
桂成り
[ けいなり ] knight promotion -
桂皮
[ けいひ ] (n) cinnamon -
桂男
[ かつらおとこ ] man in the moon -
桂馬
[ けいま ] (n) knight (shogi) -
桔梗
[ ききょう ] (n) Chinese bellflower -
梁
[ はり ] (n) a beam -
梁山泊
[ りょうざんぱく ] (n) place of assemblage for the bold and ambitious -
梁木
[ りょうぼく ] (n) beam -
梢
[ こずえ ] (n) treetop -
梢子
[ しょうし ] boatman -
梧桐
[ ごとう ] (n) phoenix tree/Chinese parasol (tree) -
梨
[ なし ] (n) nashi (Japanese pear) -
梨の実
[ なしのみ ] pear -
梨の礫
[ なしのつぶて ] (exp,n) not getting a reply -
梨園
[ りえん ] (n) theatrical world -
梨果
[ りか ] pome -
梨花
[ りか ] (n) pear blossoms -
梭子魚
[ かます ] barracuda -
梭魚
[ かます ] barracuda -
梯子
[ ていし ] (n) ladder/stairs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.