- Từ điển Nhật - Anh
桑
Xem thêm các từ khác
-
桑園
[ そうえん ] (n) mulberry plantation/(P) -
桑原
[ くわばら ] (n) mulberry field -
桑原桑原
[ くわばらくわばら ] My God!/(P) -
桑摘み
[ くわつみ ] (n) picking mulberry leaves/mulberry-leaf pickers -
桑田
[ そうでん ] (n) mulberry plantation/(P) -
桑畑
[ くわばたけ ] (n) mulberry field/mulberry plantation/(P) -
桑色
[ くわいろ ] (n) light yellow -
桑苺
[ くわいちご ] (n) fruit of the mulberry -
桑苗
[ そうびょう ] mulberry seedling -
桑門
[ そうもん ] (n) Buddhist priest/Buddhism/(P) -
桂
[ けい ] (n) (abbr) knight (shogi) -
桂を落とす
[ けいをおとす ] (exp) to lose a knight -
桂冠
[ けいかん ] (n) crown of laurel -
桂冠詩人
[ けいかんしじん ] (n) poet laureate -
桂月
[ けいげつ ] (arch) moon -
桂林
[ けいりん ] (n) katsura forest/beautiful forest -
桂成り
[ けいなり ] knight promotion -
桂皮
[ けいひ ] (n) cinnamon -
桂男
[ かつらおとこ ] man in the moon -
桂馬
[ けいま ] (n) knight (shogi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.