Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

桑色

[くわいろ]

(n) light yellow

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 桑苺

    [ くわいちご ] (n) fruit of the mulberry
  • 桑苗

    [ そうびょう ] mulberry seedling
  • 桑門

    [ そうもん ] (n) Buddhist priest/Buddhism/(P)
  • [ けい ] (n) (abbr) knight (shogi)
  • 桂を落とす

    [ けいをおとす ] (exp) to lose a knight
  • 桂冠

    [ けいかん ] (n) crown of laurel
  • 桂冠詩人

    [ けいかんしじん ] (n) poet laureate
  • 桂月

    [ けいげつ ] (arch) moon
  • 桂林

    [ けいりん ] (n) katsura forest/beautiful forest
  • 桂成り

    [ けいなり ] knight promotion
  • 桂皮

    [ けいひ ] (n) cinnamon
  • 桂男

    [ かつらおとこ ] man in the moon
  • 桂馬

    [ けいま ] (n) knight (shogi)
  • 桔梗

    [ ききょう ] (n) Chinese bellflower
  • [ はり ] (n) a beam
  • 梁山泊

    [ りょうざんぱく ] (n) place of assemblage for the bold and ambitious
  • 梁木

    [ りょうぼく ] (n) beam
  • [ こずえ ] (n) treetop
  • 梢子

    [ しょうし ] boatman
  • 梧桐

    [ ごとう ] (n) phoenix tree/Chinese parasol (tree)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top