- Từ điển Nhật - Anh
桜祭り
Xem thêm các từ khác
-
桜紙
[ さくらがみ ] (n) soft, thin paper -
桜狩り
[ さくらがり ] (n) looking for or at cherry blossoms -
桜草
[ さくらそう ] (n) primrose -
桜貝
[ さくらがい ] (n) carpenters tellin/pink shell -
桜花
[ さくらばな ] (n) cherry blossom -
桜花爛漫
[ おうからんまん ] riot of cherry blossoms -
桜肉
[ さくらにく ] (n) horse meat/(P) -
桜色
[ さくらいろ ] (n) cherry blossom colour/(P) -
桜飯
[ さくらめし ] (n) rice boiled with soy sauce and sake -
桜餅
[ さくらもち ] (n) rice cake with bean paste wrapped in a cherry leaf -
桟を打ちつける
[ さんをうちつける ] (exp) to nail a crosspiece (to) -
桟を打ち付ける
[ さんをうちつける ] (exp) to nail a crosspiece (to) -
桟俵
[ さんだわら ] (n) straw lid covering either end of a rice container -
桟梯子
[ さんばしご ] gangway ladder -
桟橋
[ さんばし ] (n) wharf/bridge/jetty/pier/(P) -
桟敷
[ さじき ] (n) reviewing stand/box/gallery -
桟道
[ さんどう ] (n) plank road/corduroy/(P) -
桎梏
[ しっこく ] (n) bonds/fetters -
桃
[ もも ] (n) peach/(P) -
桃の節句
[ もものせっく ] (n) puppet festival (3 March)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.