Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

梯子段

[はしごだん]

(n) step/stair

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 梯子車

    [ はしごしゃ ] (n) hook-and-ladder truck
  • 梯子酒

    [ はしござけ ] (n) barhopping
  • 梯形

    [ ていけい ] (n) trapezoid
  • 梱包

    [ こんぽう ] (n) packing
  • 梳かす

    [ とかす ] (v5s) (1) to comb out/(2) to melt
  • 梳毛

    [ そもう ] (n) combed wool (yarn)
  • 梳綿機

    [ そめんき ] carding machine
  • 梵天

    [ ぼんてん ] (n) Brahma-Deva
  • 梵天王

    [ ぼんてんおう ] Brahma/the Creator
  • 梵字

    [ ぼんじ ] (n) Sanskrit characters
  • 梵刹

    [ ぼんせつ ] (n) temple
  • 梵和辞典

    [ ぼんわじてん ] Sanskrit-Japanese dictionary
  • 梵唄

    [ ぼんばい ] (n) song in praise of Buddhas virtues
  • 梵語

    [ ぼんご ] (n) Sanskrit
  • 梵鐘

    [ ぼんしょう ] (n) temple bell
  • 梶の木

    [ かじのき ] (n) mulberry tree
  • 梶棒

    [ かじぼう ] (n) shafts (of rickshaws or similar vehicles)/thills
  • 梶木

    [ かじき ] (n) swordfish/marlin
  • 梶木座

    [ かじきざ ] (the constellation) Dorado
  • 梶木鮪

    [ かじきまぐろ ] marlin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top