- Từ điển Nhật - Anh
棒引き
Xem thêm các từ khác
-
棒切れ
[ ぼうきれ ] (n) stick/piece of wood/bit of a broken pole -
棒杭
[ ぼうぐい ] (n) stake/pile -
棒杙
[ ぼうぐい ] (n) stake/pile -
棒温度計
[ ぼうおんどけい ] bar thermometer -
棒暗記
[ ぼうあんき ] (n) indiscriminate learning by heart/(P) -
棒磁石
[ ぼうじしゃく ] (n) bar magnet -
棒立ち
[ ぼうだち ] (n) standing upright/standing bolt upright/rearing/(P) -
棒組み
[ ぼうぐみ ] (n) galley setting -
棒線
[ ぼうせん ] (n) straight line -
棒縞
[ ぼうじま ] (n) stripes -
棒状
[ ぼうじょう ] (n) cylinder or rod-shaped -
棒術
[ ぼうじゅつ ] (n) bojutsu (art of using a stick as a weapon)/cudgels -
棒読み
[ ぼうよみ ] (n) reading in a monotone/reading a Chinese classical text without translating it into Japanese -
棒高跳び
[ ぼうたかとび ] (n) pole vault (jump) -
棒鱈
[ ぼうだら ] (n) dried codfish soaked in water for few days, and cooked almost to dryness in soy sauce and water (Kyoto speciality) -
棒鋼
[ ぼうこう ] (n) steel rod -
棄てる
[ すてる ] (v1) to throw away/to cast aside/to abandon/to resign -
棄て売り
[ すてうり ] sacrifice sale -
棄世
[ きせい ] death -
棄却
[ ききゃく ] (n,vs) rejection/dismissal/abandoning/renunciation/waiver/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.