Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

森林保護

[しんりんほご]

(n) forest protection

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 森林学

    [ しんりんがく ] forestry
  • 森林帯

    [ しんりんたい ] (n) forest zone
  • 森林地帯

    [ しんりんちたい ] (n) wooded country/wooded (timber) region/woodland(s)
  • 森林再生

    [ しんりんさいせい ] (n) reforestation
  • 森林公園

    [ しんりんこうえん ] forest park
  • 森林法

    [ しんりんほう ] (n) the Forest Act
  • 森林浴

    [ しんりんよく ] (n) forest bath
  • 森林火災

    [ しんりんかさい ] (n) forest fire
  • 森林破壊

    [ しんりんはかい ] (n) deforestation
  • 森林鉄道

    [ しんりんてつどう ] forest railroad
  • 森羅万象

    [ しんらばんしょう ] (n) all things in nature/the whole creation
  • 森閑

    [ しんかん ] (adj-na,n) silence/(P)
  • 森閑とした

    [ しんかんとした ] still/quiet/silent as a graveyard
  • 棲み分け

    [ すみわけ ] (n) habitat isolation (biology)
  • 棲む

    [ すむ ] (v5m) to live/to (of animals) inhabit
  • 棲息

    [ せいそく ] (n,vs) inhabitting/living
  • [ さお ] (n) pole/rod/violin neck
  • 棹秤

    [ さおばかり ] (n) beam balance/steelyard
  • [ かん ] (n) coffin/casket
  • 棺に納める

    [ かんにおさめる ] (exp) to lay in a coffin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top