- Từ điển Nhật - Anh
植民地統治
Xem thêm các từ khác
-
植木
[ うえき ] (n) garden shrubs/trees/potted plant/(P) -
植木屋
[ うえきや ] (n) gardener -
植木鉢
[ うえきばち ] (n) flowerpot/(P) -
植林
[ しょくりん ] (n,vs) afforestation -
植林事業
[ しょくりんじぎょう ] (n) tree-planting program -
植皮
[ しょくひ ] (n) skin grafting -
植生
[ しょくせい ] (n) vegetation -
植生図
[ しょくせいず ] (n) vegetation map -
植物
[ しょくぶつ ] (n) plant/vegetation/(P) -
植物人間
[ しょくぶつにんげん ] comatose person/human vegetable -
植物学
[ しょくぶつがく ] (n) botany -
植物園
[ しょくぶつえん ] (n) botanical garden/(P) -
植物油
[ しょくぶつゆ ] (n) vegetable oil -
植物採集
[ しょくぶつさいしゅう ] plant collecting -
植物性繊維
[ しょくぶつせいせんい ] vegetable fiber -
植物性脂肪
[ しょくぶつせいしぼう ] vegetable fat/(P) -
植物性蛋白
[ しょくぶつせいたんぱく ] vegetable protein -
植物状態
[ しょくぶつじょうたい ] (n) vegetative state -
植物界
[ しょくぶつかい ] the plant kingdom -
植物誌
[ しょくぶつし ] flora
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.