Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

極め手

[きめて]

(n) (1) decisive factor/(2) person who decides

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 極め所

    [ きめどころ ] (n) (1) crucial point/(2) perfect chance
  • 極り切った

    [ きまりきった ] obvious/commonplace
  • 極々

    [ ごくごく ] (adv) extremely, highly
  • 極上

    [ ごくじょう ] (adj-na,n) first-rate/finest quality/the best/(P)
  • 極低温

    [ きょくていおん ] (n) very (extremely) low temperature
  • 極低温科学

    [ きょくていおんかがく ] cryonics
  • 極印

    [ ごくいん ] (n) seal/hallmark/stamp die
  • 極右

    [ きょくう ] (n) extreme right
  • 極右指導者

    [ きょくうしどうしゃ ] (n) far-right leader
  • 極大

    [ きょくだい ] (adj-na,n) maximum
  • 極大値

    [ きょくだいち ] (n) maximum value
  • 極太

    [ ごくぶと ] (n) thick heavy thread
  • 極寒

    [ ごっかん ] (n) intense cold/mid-winter/(P)
  • 極小

    [ きょくしょう ] (adj-na,n) infinitesimal
  • 極小さい

    [ ごくちいさい ] very small
  • 極小値

    [ きょくしょうち ] (n) minimum value
  • 極左

    [ きょくさ ] (n) extreme left/ultraleft
  • 極左団体

    [ きょくさだんたい ] (n) far-left group
  • 極希

    [ ごくまれ ] (adj-na) extremely rare
  • 極度

    [ きょくど ] (adj-na,n) maximum/extreme/utmost/curvature
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top