Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

構図

[こうず]

(n) composition

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 構想

    [ こうそう ] (n) plan/plot/idea/conception/(P)
  • 構成

    [ こうせい ] (n,vs) organization/composition/(P)
  • 構成主義

    [ こうせいしゅぎ ] (n) constructivism
  • 構成単位

    [ こうせいたんい ] element
  • 構成可能

    [ こうせいかのう ] configurable
  • 構成子

    [ こうせいし ] (n) component
  • 構成分子

    [ こうせいぶんし ] components
  • 構成員

    [ こうせいいん ] (n) members
  • 構成比

    [ こうせいひ ] (n) component (distribution) ratio
  • 構成素構造

    [ こうせいそこうぞう ] constituent structure
  • 構成素統御

    [ こうせいそこうぞうとうぎょ ] constituent command
  • 構成要素

    [ こうせいようそ ] components/elements/parts
  • 構文

    [ こうぶん ] (n) syntax/sentence structure
  • 構文法

    [ こうぶんぽう ] syntax
  • 構文木

    [ こうぶんもく ] syntax tree
  • 構築

    [ こうちく ] (n,vs) construction
  • 構築物

    [ こうちくぶつ ] (n) structure
  • 構造

    [ こうぞう ] (n) structure/construction/(P)
  • 構造不況

    [ こうぞうふきょう ] structural recession
  • 構造主義

    [ こうぞうしゅぎ ] structuralism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top