Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

構造体

[こうぞうたい]

(n) structure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 構造保持

    [ こうぞうほじ ] structure preserving
  • 構造変化

    [ こうぞうへんか ] structural change
  • 構造式

    [ こうぞうしき ] (n) structural formula
  • 構造化問い合わせ言語

    [ こうぞうかといあわせげんご ] (n) structured query language (SQL)
  • 構造汚職

    [ こうぞうおしょく ] structural corruption
  • 構造改革

    [ こうぞうかいかく ] (n) restructuring
  • 構造改革論

    [ こうぞうかいかくろん ] (n) structural reform theory
  • 構造記述

    [ こうぞうきじゅつ ] structural description
  • 構造言語学

    [ こうぞうげんごがく ] structural linguistics
  • 構造遺伝子

    [ こうぞういでんし ] structural gene
  • 模作

    [ もさく ] (n) imitation (work)
  • 模式標本

    [ もしきひょうほん ] type specimen
  • 模型

    [ もけい ] (n) model/dummy/maquette/(P)
  • 模型地図

    [ もけいちず ] relief map
  • 模型飛行機

    [ もけいひこうき ] (n) model plane
  • 模写

    [ もしゃ ] (n,vs) copy (of the real thing)/copying/reproduction/tracing
  • 模倣

    [ もほう ] (n,vs) imitation/copying/(P)
  • 模倣者

    [ もほうしゃ ] imitator
  • 模様

    [ もよう ] (n) pattern/figure/design/(P)
  • 模様替え

    [ もようがえ ] (n) rearranging/remodeling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top