Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[つち]

(n) hammer/mallet/sledge(hammer)/gavel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ さま ] (n,suf) (pol) Mr or Mrs/manner/kind/appearance/(P)
  • 様になる

    [ さまになる ] (exp) to look good
  • 様々

    [ さまざま ] (adj-na,n) varied/various/(P)
  • 様体

    [ ようたい ] appearance/condition
  • 様変わり

    [ さまがわり ] (n) complete change
  • 様変わる

    [ さまがわる ] (v5r) to change the state of things
  • 様子

    [ ようす ] (n) aspect/state/appearance/(P)
  • 様子見ムード

    [ ようすみムード ] (n) wait-and-see mood
  • 様式

    [ ようしき ] (n) style/form/pattern/(P)
  • 様様

    [ さまさま ] agreeable condition
  • 様態

    [ ようたい ] (n) form/situation/condition
  • 様相

    [ ようそう ] (n) aspect/(P)
  • [ まき ] Chinese black pine
  • 構え

    [ かまえ ] (n) posture/pose/style
  • 構える

    [ かまえる ] (v1) to set up/(P)
  • 構い手

    [ かまいて ] (n) companion
  • 構う

    [ かまう ] (v5u) to mind/to care about/to be concerned about/(P)
  • 構わない

    [ かまわない ] be indifferent (to)/do not care (mind)
  • 構外

    [ こうがい ] (n) off grounds/outside the premises
  • 構内

    [ こうない ] (n) premises/grounds/campus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top