Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

槍ケ岳

[やりがたけ]

mountain in Nagano Prefecture

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 槍を振るう

    [ やりをふるう ] (exp) to wield a spear
  • 槍先

    [ やりさき ] (n) spearhead
  • 槍持ち

    [ やりもち ] (n) spear carrier
  • 槍投げ

    [ やりなげ ] (n) javelin (throw)
  • 槍玉

    [ やりだま ] (n) victim
  • 槍玉に上げる

    [ やりだまにあげる ] to be criticized/to be made an example of
  • 槍烏賊

    [ やりいか ] (n) squid
  • 槍衾

    [ やりぶすま ] (n) line of spears held at the ready
  • 槍術

    [ そうじゅつ ] (n) spearmanship
  • 槍術家

    [ そうじゅつか ] spearman
  • 槍騎兵

    [ そうきへい ] (n) lancer
  • 槐樹

    [ かいじゅ ] massive rock formation
  • [ つち ] (n) hammer/mallet/sledge(hammer)/gavel
  • [ さま ] (n,suf) (pol) Mr or Mrs/manner/kind/appearance/(P)
  • 様になる

    [ さまになる ] (exp) to look good
  • 様々

    [ さまざま ] (adj-na,n) varied/various/(P)
  • 様体

    [ ようたい ] appearance/condition
  • 様変わり

    [ さまがわり ] (n) complete change
  • 様変わる

    [ さまがわる ] (v5r) to change the state of things
  • 様子

    [ ようす ] (n) aspect/state/appearance/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top