Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

様子見ムード

[ようすみムード]

(n) wait-and-see mood

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 様式

    [ ようしき ] (n) style/form/pattern/(P)
  • 様様

    [ さまさま ] agreeable condition
  • 様態

    [ ようたい ] (n) form/situation/condition
  • 様相

    [ ようそう ] (n) aspect/(P)
  • [ まき ] Chinese black pine
  • 構え

    [ かまえ ] (n) posture/pose/style
  • 構える

    [ かまえる ] (v1) to set up/(P)
  • 構い手

    [ かまいて ] (n) companion
  • 構う

    [ かまう ] (v5u) to mind/to care about/to be concerned about/(P)
  • 構わない

    [ かまわない ] be indifferent (to)/do not care (mind)
  • 構外

    [ こうがい ] (n) off grounds/outside the premises
  • 構内

    [ こうない ] (n) premises/grounds/campus
  • 構図

    [ こうず ] (n) composition
  • 構想

    [ こうそう ] (n) plan/plot/idea/conception/(P)
  • 構成

    [ こうせい ] (n,vs) organization/composition/(P)
  • 構成主義

    [ こうせいしゅぎ ] (n) constructivism
  • 構成単位

    [ こうせいたんい ] element
  • 構成可能

    [ こうせいかのう ] configurable
  • 構成子

    [ こうせいし ] (n) component
  • 構成分子

    [ こうせいぶんし ] components
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top