- Từ điển Nhật - Anh
樅
Xem thêm các từ khác
-
樋
[ とい ] (n) water pipe/gutter -
標
[ しるし ] (n) (1) mark/(2) symbol/(3) evidence -
標定
[ ひょうてい ] (n) standardization/orientation -
標徴
[ ひょうちょう ] distinguishing mark/(biol) diagnostic character -
標榜
[ ひょうぼう ] (n) advocate/champion cause -
標準
[ ひょうじゅん ] (n) standard/level/(P) -
標準価格
[ ひょうじゅんかかく ] (n) standard price -
標準偏差
[ ひょうじゅんへんさ ] standard deviation (SD) -
標準化
[ ひょうじゅんか ] (n) standardization -
標準型
[ ひょうじゅんけい ] (n) standard type/standard size -
標準出力
[ ひょうじゅんしゅつりょく ] stdout (computer) -
標準入力
[ ひょうじゅんにゅうりょく ] stdin (computer) -
標準時
[ ひょうじゅんじ ] (n) standard time -
標準画質チャンネル
[ ひょうじゅんがしつチャンネル ] (n) standard definition channel -
標準誤差
[ ひょうじゅんごさ ] standard error (SE) -
標準語
[ ひょうじゅんご ] (n) (obs) standard (Japanese) language/(P) -
標本
[ ひょうほん ] (n) example/specimen/(P) -
標本抽出
[ ひょうほんちゅうしゅつ ] sampling -
標札
[ ひょうさつ ] (n) nameplate/doorplate/(P) -
標旗
[ ひょうき ] (n) marking flag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.