- Từ điển Nhật - Anh
模型飛行機
Xem thêm các từ khác
-
模写
[ もしゃ ] (n,vs) copy (of the real thing)/copying/reproduction/tracing -
模倣
[ もほう ] (n,vs) imitation/copying/(P) -
模倣者
[ もほうしゃ ] imitator -
模様
[ もよう ] (n) pattern/figure/design/(P) -
模様替え
[ もようがえ ] (n) rearranging/remodeling -
模本
[ もほん ] (n) copy of an original manuscript -
模擬
[ もぎ ] (n,adj-no) imitation/sham/mock/(P) -
模擬店
[ もぎてん ] (n) refreshment booth -
模擬戦
[ もぎせん ] sham battle -
模擬試験
[ もぎしけん ] trial examination/sham examination/(P) -
模範
[ もはん ] (n) exemplar/exemplification/exemplum/model/example/(P) -
模範囚
[ もはんしゅう ] (n) well-behaved (model) prisoner/trusty (trustee) -
模範的
[ もはんてき ] (adj-na) exemplary -
模範生
[ もはんせい ] (n) model or exemplary student -
模範試合
[ もはんじあい ] exhibition match -
模糊
[ もこ ] (adj-na,n) dimness/vagueness -
模索
[ もさく ] (n) groping (for) -
模試
[ もし ] (n) sham examination -
模造
[ もぞう ] (n,vs) imitation/mimic/(P) -
模造品
[ もぞうひん ] fake goods/imitations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.