- Từ điển Nhật - Anh
模範生
Xem thêm các từ khác
-
模範試合
[ もはんじあい ] exhibition match -
模糊
[ もこ ] (adj-na,n) dimness/vagueness -
模索
[ もさく ] (n) groping (for) -
模試
[ もし ] (n) sham examination -
模造
[ もぞう ] (n,vs) imitation/mimic/(P) -
模造品
[ もぞうひん ] fake goods/imitations -
模造紙
[ もぞうし ] (n) imitation Japanese vellum -
模造者
[ もぞうしゃ ] imitator -
権
[ けん ] (n,n-suf) authority/the right (to do something)/(P) -
権威
[ けんい ] (n) authority/power/influence/(P) -
権威主義
[ けんいしゅぎ ] authoritarianism -
権威主義政府
[ けんいしゅぎせいふ ] (n) authoritarian government -
権威筋
[ けんいすじ ] authoritative sources -
権威的
[ けんいてき ] (adj-na) authoritarian -
権威者
[ けんいしゃ ] an authority -
権官
[ けんかん ] (n) powerful official -
権化
[ ごんげ ] (n) incarnation -
権力
[ けんりょく ] (n) (political) power/authority/influence/(P) -
権力に媚びる
[ けんりょくにこびる ] (exp) to be obsequious to power -
権力の座
[ けんりょくのざ ] position of power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.