- Từ điển Nhật - Anh
権謀術数
Xem thêm các từ khác
-
権能
[ けんのう ] (n) authority/power/function -
権道
[ けんどう ] (n) inappropriate means to a worthy end/expediency -
権高
[ けんだか ] (adj-na,n) pride/haughtiness -
権門
[ けんもん ] (n) powerful family -
権門勢家
[ けんもんせいか ] great and powerful person -
権限
[ けんげん ] (n) power/authority/jurisdiction/(P) -
権限内に
[ けんげんないに ] within the scope of authority -
横
[ よこ ] (n) beside/side/width/(P) -
横っ腹
[ よこっぱら ] (n) side/flank -
横っ面
[ よこっつら ] (n) side of face -
横に
[ よこに ] across/crossways/crosswise/sideways/horizontally -
横ばい
[ よこばい ] (n,vs) sidewise crawl (e.g. of a crab)/crawling sideways -
横たえる
[ よこたえる ] (v1) to lie down/to lay (oneself) down -
横たわる
[ よこたわる ] (v5r) to lie down/to stretch out/(P) -
横丁
[ よこちょう ] (n) lane/alley/small street intersecting a main or side street -
横並び現象
[ よこならびげんしょう ] herd instincts -
横付け
[ よこづけ ] (n,vs) coming alongside -
横取り
[ よこどり ] (n) usurpation/snatching/seizure/(P) -
横合い
[ よこあい ] (n) side/flank -
横向き
[ よこむき ] (n) turning sideways
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.