- Từ điển Nhật - Anh
横っ面
Xem thêm các từ khác
-
横に
[ よこに ] across/crossways/crosswise/sideways/horizontally -
横ばい
[ よこばい ] (n,vs) sidewise crawl (e.g. of a crab)/crawling sideways -
横たえる
[ よこたえる ] (v1) to lie down/to lay (oneself) down -
横たわる
[ よこたわる ] (v5r) to lie down/to stretch out/(P) -
横丁
[ よこちょう ] (n) lane/alley/small street intersecting a main or side street -
横並び現象
[ よこならびげんしょう ] herd instincts -
横付け
[ よこづけ ] (n,vs) coming alongside -
横取り
[ よこどり ] (n) usurpation/snatching/seizure/(P) -
横合い
[ よこあい ] (n) side/flank -
横向き
[ よこむき ] (n) turning sideways -
横向く
[ よこむく ] (v5k) to turn sideways -
横太り
[ よこぶとり ] (n) short and fat/pudgy/stocky -
横奪
[ おうだつ ] (n) misappropriation/embezzlement -
横好き
[ よこずき ] (n) being crazy about something, but not be good at it -
横幅
[ よこはば ] (n) breadth/width/(P) -
横座標
[ おうざひょう ] abscissa -
横切る
[ よこぎる ] (v5r) to cross (e.g. arms)/to traverse/(P) -
横倒し
[ よこだおし ] (n) falling over/toppling sideways -
横恋慕
[ よこれんぼ ] (n,vs) illicit love -
横揺れ
[ よこゆれ ] (n) rolling/swaying
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.