Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

横紋筋

[おうもんきん]

(n) striated muscle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 横紙破り

    [ よこがみやぶり ] (n) acting illogically
  • 横組み

    [ よこぐみ ] (n) horizontal typesetting
  • 横綱

    [ よこづな ] (n) sumo grand champion/(P)
  • 横綱を食う

    [ よこづなをくう ] (exp) to beat a grand champion
  • 横綴じ

    [ よことじ ] (n) binding a book in an oblong shape
  • 横線

    [ おうせん ] (n) horizontal line/abscissa
  • 横縞

    [ よこじま ] (n) lateral stripes
  • 横町

    [ よこちょう ] (n) lane/alley/small street intersecting a main or side street
  • 横目

    [ よこめ ] (n) side glance/(P)
  • 横行

    [ おうこう ] (n) walking sideways/staggering/striding
  • 横行闊歩

    [ おうこうかっぽ ] (n) swaggering
  • 横議

    [ おうぎ ] (n) arguing persistently
  • 横転

    [ おうてん ] (n,vs) turning sideways/barrel roll
  • 横軸

    [ よこじく ] (n) abscissa/horizontal axis
  • 横臥

    [ おうが ] (n) lying on the side
  • 横腹

    [ よこばら ] (n) side/flank
  • 横道

    [ よこみち ] (n) side street/(P)
  • 横面

    [ よこつら ] (n) side of face
  • 横領

    [ おうりょう ] (n) usurpation/embezzlement/misappropriation/(P)
  • 横領罪

    [ おうりょうざい ] (n) fraudulent appropriation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top