Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

横転

[おうてん]

(n,vs) turning sideways/barrel roll

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 横軸

    [ よこじく ] (n) abscissa/horizontal axis
  • 横臥

    [ おうが ] (n) lying on the side
  • 横腹

    [ よこばら ] (n) side/flank
  • 横道

    [ よこみち ] (n) side street/(P)
  • 横面

    [ よこつら ] (n) side of face
  • 横領

    [ おうりょう ] (n) usurpation/embezzlement/misappropriation/(P)
  • 横領罪

    [ おうりょうざい ] (n) fraudulent appropriation
  • 横顔

    [ よこがお ] (n) face in profile/profile/face seen from the side/(P)
  • 横風

    [ おうふう ] (adj-na,n) cross wind
  • 横隊

    [ おうたい ] (n) rank/line
  • 横隔膜

    [ おうかくまく ] (n) diaphragm (body)/(P)
  • 横長

    [ よこなが ] (adj-na,n) oblong
  • 横雲

    [ よこぐも ] (n) wall or bank of clouds
  • 横這い

    [ よこばい ] (n,vs) sidewise crawl (e.g. of a crab)/crawling sideways
  • 横降り

    [ よこぶり ] (n) driving rain
  • [ かし ] (n) evergreen oak
  • [ きこり ] (n) woodcutter
  • 樸直

    [ ぼくちょく ] (adj-na,n) simple and honest
  • 樹上

    [ じゅじょう ] (n) up in a tree
  • 樹幹

    [ じゅかん ] (n) trunk/shaft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top