Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

樹海

[じゅかい]

(n) sea of trees/broad expanse of dense woodland/abundant leafage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 樹液

    [ じゅえき ] (n) sap
  • 樹木

    [ じゅもく ] (n) trees and shrubs/arbour/(P)
  • 樹枝状

    [ じゅしじょう ] (adj-no) arborescent
  • 樹林

    [ じゅりん ] (n) forest
  • 樹懶

    [ なまけもの ] (n) sloth
  • 樹立

    [ じゅりつ ] (n) establish/create/(P)
  • 樹皮

    [ じゅひ ] (n) (tree) bark/(P)
  • 樹蜂

    [ きばち ] (n) wood wasp
  • 樹脂

    [ じゅし ] (n) resin/rosin/(P)
  • 樹脂加工

    [ じゅしかこう ] resin treatment
  • 樹齢

    [ じゅれい ] (n) age of a tree
  • 樹雨

    [ きさめ ] (n) precipitation resulting from thick fog condensing on leaves in a forest
  • 樹陰

    [ じゅいん ] (n) (rare) shade of a tree
  • [ かば ] (n) birch
  • 樺太鱒

    [ からふとます ] (n) pink salmon
  • 樺色

    [ かばいろ ] (n) reddish yellow
  • [ たる ] (n) cask/barrel
  • 樽の腹

    [ たるのはら ] midsection of a barrel/belly of a cask
  • 樽俎

    [ そんそ ] (n) (eating or drinking) party
  • 樽柿

    [ たるがき ] (n) persimmons mellowed in a sake cask
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top