Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[かば]

(n) birch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 樺太鱒

    [ からふとます ] (n) pink salmon
  • 樺色

    [ かばいろ ] (n) reddish yellow
  • [ たる ] (n) cask/barrel
  • 樽の腹

    [ たるのはら ] midsection of a barrel/belly of a cask
  • 樽俎

    [ そんそ ] (n) (eating or drinking) party
  • 樽柿

    [ たるがき ] (n) persimmons mellowed in a sake cask
  • 樟脳

    [ しょうのう ] (n) camphor
  • [ もみ ] (n) fir tree
  • [ とい ] (n) water pipe/gutter
  • [ しるし ] (n) (1) mark/(2) symbol/(3) evidence
  • 標定

    [ ひょうてい ] (n) standardization/orientation
  • 標徴

    [ ひょうちょう ] distinguishing mark/(biol) diagnostic character
  • 標榜

    [ ひょうぼう ] (n) advocate/champion cause
  • 標準

    [ ひょうじゅん ] (n) standard/level/(P)
  • 標準価格

    [ ひょうじゅんかかく ] (n) standard price
  • 標準偏差

    [ ひょうじゅんへんさ ] standard deviation (SD)
  • 標準化

    [ ひょうじゅんか ] (n) standardization
  • 標準型

    [ ひょうじゅんけい ] (n) standard type/standard size
  • 標準出力

    [ ひょうじゅんしゅつりょく ] stdout (computer)
  • 標準入力

    [ ひょうじゅんにゅうりょく ] stdin (computer)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top