Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

橋架

[きょうか]

(n) bridge girder

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 橋架け

    [ はしかけ ] (vs) bridge building/cross-linking
  • 橋畔

    [ きょうはん ] (n) approach to a bridge
  • 橋脚

    [ きょうきゃく ] (n) bridge pier/pontoon bridge/(P)
  • 橋脚舟

    [ きょうきゃくしゅう ] pontoon
  • 橋頭保

    [ きょうとうほ ] beachhead/bridgehead
  • 橋頭堡

    [ きょうとうほ ] (n) bridgehead/beachhead
  • [ だいだい ] (n) bitter orange
  • 橙皮油

    [ とうひゆ ] (n) orange-peel oil
  • 橙色

    [ だいだいいろ ] (n) orange(-colored)/(P)
  • [ ほばしら ] (n) mast
  • 檣楼

    [ しょうろう ] (n) top
  • 檸檬

    [ れもん ] (oK) (n) lemon
  • [ おり ] (n) cage/pen/jail cell/(P)
  • [ ひのき ] (n) Japanese cypress/white cedar/Chamaecyparis obtusa
  • [ げき ] (n) (written) appeal/circular/manifesto
  • 檄を飛ばす

    [ げきをとばす ] (exp) to issue a manifesto/to appeal
  • 檄文

    [ げきぶん ] (n) written appeal/manifesto/declaration
  • 檀君

    [ だんくん ] mythical founder of Korea
  • 檀家

    [ だんけ ] (n) family which supports a temple/parishioner
  • 檀徒

    [ だんと ] (n) temple supporter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top