Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

機に乗じる

[きにじょうじる]

(exp) to take advantage of an opportunity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機が熟すのを待つ

    [ きがじゅくすのをまつ ] (exp) to wait for a ripe moment
  • 機を見るに敏なり

    [ きをみるにびんなり ] be quick at seizing an opportunity
  • 機上

    [ きじょう ] (n) aboard an airplane
  • 機会

    [ きかい ] (n) chance/opportunity/(P)
  • 機会を外す

    [ きかいをはずす ] (exp) to miss a chance
  • 機会均等

    [ きかいきんとう ] equal opportunity
  • 機位

    [ きい ] position of aircraft
  • 機体

    [ きたい ] (n) fuselage/(P)
  • 機嫌

    [ きげん ] (n) humour/temper/mood/(P)
  • 機嫌買い

    [ きげんかい ] (n) fickle/capricious
  • 機宜

    [ きぎ ] (n) opportunity/occasion
  • 機密

    [ きみつ ] (n) secrecy/highly classified information/(P)
  • 機密事項

    [ きみつじこう ] (n) confidential matters
  • 機密保護

    [ きみつほご ] security
  • 機密文書

    [ きみつぶんしょ ] (n) confidential document
  • 機密性

    [ きみつせい ] confidentiality
  • 機密費

    [ きみつひ ] (n) secret funds
  • 機尾

    [ きび ] tail (of an airplane)
  • 機屋

    [ はたや ] (n) weaver
  • 機巧

    [ きこう ] (n) trick/contrivance/cleverness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top