Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

機動

[きどう]

(n) maneuver

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機動力

    [ きどうりょく ] (n) mobility
  • 機動演習

    [ きどうえんしゅう ] maneuvers
  • 機動性

    [ きどうせい ] (n) cavalry
  • 機動計画

    [ きどうけいかく ] scheme of maneuver
  • 機動警察

    [ きどうけいさつ ] mobile police
  • 機動隊

    [ きどうたい ] (n) riot police/(P)
  • 機動部隊

    [ きどうぶたい ] mobile troops/mechanized unit
  • 機器

    [ きき ] (n) machinery and tools
  • 機材

    [ きざい ] (n) machine parts/machinery/equipment
  • 機根

    [ きこん ] (n) patience/perseverance
  • 機械

    [ きかい ] (n) machine/mechanism/(P)
  • 機械を扱う

    [ きかいをあつかう ] (exp) to handle a tool/to work a machine
  • 機械仕掛け

    [ きかいじかけ ] mechanical/mechanized
  • 機械学

    [ きかいがく ] mechanics
  • 機械工

    [ きかいこう ] machinist/mechanic
  • 機械工学

    [ きかいこうがく ] mechanical engineering
  • 機械工業

    [ きかいこうぎょう ] the machine industry
  • 機械化

    [ きかいか ] (n) mechanization/(P)
  • 機械油

    [ きかいあぶら ] (n) machine oil
  • 機械文明

    [ きかいぶんめい ] technical civilization/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top