Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

機械語

[きかいご]

(n) machine language

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機械論

    [ きかいろん ] (n) (in philosophy) mechanism
  • 機械警備

    [ きかいけいび ] card-key system
  • 機業

    [ きぎょう ] (n) weaving or textile industry
  • 機業家

    [ きぎょうか ] textile industrialist
  • 機構

    [ きこう ] (n) mechanism/organization/(P)
  • 機構改革

    [ きこうかいかく ] reorganization/structural reform
  • 機敏

    [ きびん ] (adj-na,n) smart/quick/prompt/(P)
  • 機才

    [ きさい ] (n) shrewdness
  • 機智

    [ きち ] (n) wit/resources/tact
  • 機種

    [ きしゅ ] (n) type of equipment
  • 機縁

    [ きえん ] (n) opportunity/chance
  • 機織り

    [ はたおり ] (n) weaving/weaver
  • 機織り虫

    [ はたおりむし ] (n) grasshopper
  • 機知

    [ きち ] (n) wit/resources/tact
  • 機知に富む

    [ きちにとむ ] (exp) to be quick-witted/to be resourceful
  • 機甲

    [ きこう ] (n) armour (e.g. tank)/armor
  • 機略

    [ きりゃく ] (n) resources/maneuver
  • 機転

    [ きてん ] (n) quick wittedness/tact/cleverness
  • 機軸

    [ きじく ] (n) axis/axle/plan/contrivance
  • 機能

    [ きのう ] (n) function/faculty/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top